Phiên âm : jiū gé.
Hán Việt : củ cát.
Thuần Việt : việc vướng mắc; mối bất hoà; xích mích; tình trạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc vướng mắc; mối bất hoà; xích mích; tình trạng hỗn loạn; sự hiểu lầm rắc rối. 糾纏不清的事情.